celestial equator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celestial equator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial equator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial equator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
celestial equator
* kỹ thuật
xích đạo thiên cầu
xích đạo trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celestial equator
the great circle on the celestial sphere midway between the celestial poles
Synonyms: equinoctial circle, equinoctial line, equinoctial
Từ liên quan
- celestial
- celestially
- celestial body
- celestial city
- celestial pole
- celestial globe
- celestial orbit
- celestial point
- celestial bodies
- celestial sphere
- celestial equator
- celestial horizon
- celestial guidance
- celestial latitude
- celestial hierarchy
- celestial longitude
- celestial mechanics
- celestial navigation
- celestial ascending node-can