celestial bodies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celestial bodies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial bodies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial bodies.
Từ điển Anh Việt
celestial bodies
/si'lesjəl'bɔdiz/
* danh từ số nhiều
thiên thể
Từ liên quan
- celestial
- celestially
- celestial body
- celestial city
- celestial pole
- celestial globe
- celestial orbit
- celestial point
- celestial bodies
- celestial sphere
- celestial equator
- celestial horizon
- celestial guidance
- celestial latitude
- celestial hierarchy
- celestial longitude
- celestial mechanics
- celestial navigation
- celestial ascending node-can