celestial hierarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celestial hierarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial hierarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial hierarchy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celestial hierarchy
the collective body of angels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- celestial
- celestially
- celestial body
- celestial city
- celestial pole
- celestial globe
- celestial orbit
- celestial point
- celestial bodies
- celestial sphere
- celestial equator
- celestial horizon
- celestial guidance
- celestial latitude
- celestial hierarchy
- celestial longitude
- celestial mechanics
- celestial navigation
- celestial ascending node-can