celestial navigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celestial navigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial navigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial navigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • celestial navigation

    * kỹ thuật

    ngành đạo hàng thiên văn

    giao thông & vận tải:

    ngành thiên văn hàng hải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celestial navigation

    navigating according to the positions of the stars

    Synonyms: astronavigation