celestial navigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celestial navigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celestial navigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celestial navigation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
celestial navigation
* kỹ thuật
ngành đạo hàng thiên văn
giao thông & vận tải:
ngành thiên văn hàng hải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celestial navigation
navigating according to the positions of the stars
Synonyms: astronavigation
Từ liên quan
- celestial
- celestially
- celestial body
- celestial city
- celestial pole
- celestial globe
- celestial orbit
- celestial point
- celestial bodies
- celestial sphere
- celestial equator
- celestial horizon
- celestial guidance
- celestial latitude
- celestial hierarchy
- celestial longitude
- celestial mechanics
- celestial navigation
- celestial ascending node-can