astronomical year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astronomical year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronomical year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronomical year.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astronomical year
Similar:
solar year: the time for the earth to make one revolution around the sun, measured between two vernal equinoxes
Synonyms: tropical year, equinoctial year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- astronomical
- astronomically
- astronomical time
- astronomical unit
- astronomical year
- astronomical table
- astronomical almanac
- astronomical azimuth
- astronomical unit-au
- astronomical latitude
- astronomical nutation
- astronomical traverse
- astronomical triangle
- astronomical reference
- astronomical telescope
- astronomical refraction
- astronomical twilight-at
- astronomical azimuthal point
- astronomical frame of reference