astronomical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astronomical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronomical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronomical.
Từ điển Anh Việt
astronomical
/,æstrə'nɔmik/ (astronomical) /,æstrə'nɔmikəl/
* tính từ
(thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học
astronomic telescope: kính thiên văn
vô cùng to lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astronomical
* kỹ thuật
toán & tin:
thuộc thiên văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astronomical
Similar:
astronomic: relating or belonging to the science of astronomy
astronomic telescope
astronomic: inconceivably large
Synonyms: galactic
Từ liên quan
- astronomical
- astronomically
- astronomical time
- astronomical unit
- astronomical year
- astronomical table
- astronomical almanac
- astronomical azimuth
- astronomical unit-au
- astronomical latitude
- astronomical nutation
- astronomical traverse
- astronomical triangle
- astronomical reference
- astronomical telescope
- astronomical refraction
- astronomical twilight-at
- astronomical azimuthal point
- astronomical frame of reference