galactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galactic.

Từ điển Anh Việt

  • galactic

    * tính từ

    (thuộc) ngân hà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galactic

    * kỹ thuật

    ngân hà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galactic

    of or relating to a galaxy (especially our galaxy the Milky Way)

    the galactic plane

    Similar:

    astronomic: inconceivably large

    Synonyms: astronomical