galactic cloud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galactic cloud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galactic cloud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galactic cloud.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- galactic cloud - * kỹ thuật - điện tử & viễn thông: - mây giữa các vì sao - mây thiên hà 




