galactic noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galactic noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galactic noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galactic noise.
Từ điển Anh Việt
galactic noise
(Tech) nhiễu thiên hà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
galactic noise
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiếng ồn ngân hà
tiếng ồn thiên hà