galactic dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galactic dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galactic dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galactic dust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • galactic dust

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bụi thiên hà