astronomical almanac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astronomical almanac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronomical almanac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronomical almanac.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astronomical almanac
* kỹ thuật
lịch thiên văn
điện lạnh:
thiên văn
Từ liên quan
- astronomical
- astronomically
- astronomical time
- astronomical unit
- astronomical year
- astronomical table
- astronomical almanac
- astronomical azimuth
- astronomical unit-au
- astronomical latitude
- astronomical nutation
- astronomical traverse
- astronomical triangle
- astronomical reference
- astronomical telescope
- astronomical refraction
- astronomical twilight-at
- astronomical azimuthal point
- astronomical frame of reference