astronomical nutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astronomical nutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronomical nutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronomical nutation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astronomical nutation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chương động thiên văn