astronomical unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astronomical unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronomical unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronomical unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astronomical unit
a unit of length used for distances within the solar system; equal to the mean distance between the Earth and the Sun (approximately 93 million miles or 150 million kilometers)
Synonyms: AU
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- astronomical
- astronomically
- astronomical time
- astronomical unit
- astronomical year
- astronomical table
- astronomical almanac
- astronomical azimuth
- astronomical unit-au
- astronomical latitude
- astronomical nutation
- astronomical traverse
- astronomical triangle
- astronomical reference
- astronomical telescope
- astronomical refraction
- astronomical twilight-at
- astronomical azimuthal point
- astronomical frame of reference