au nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

au nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm au giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của au.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • au

    Similar:

    gold: a soft yellow malleable ductile (trivalent and univalent) metallic element; occurs mainly as nuggets in rocks and alluvial deposits; does not react with most chemicals but is attacked by chlorine and aqua regia

    Synonyms: atomic number 79

    astronomical unit: a unit of length used for distances within the solar system; equal to the mean distance between the Earth and the Sun (approximately 93 million miles or 150 million kilometers)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).