aura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aura.
Từ điển Anh Việt
aura
/'ɔ:rə/
* danh từ
hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
(y học) hiện tượng thoáng qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aura
a sensation (as of a cold breeze or bright light) that precedes the onset of certain disorders such as a migraine attack or epileptic seizure
an indication of radiant light drawn around the head of a saint
Synonyms: aureole, halo, nimbus, glory, gloriole
Similar:
air: a distinctive but intangible quality surrounding a person or thing
an air of mystery
the house had a neglected air
an atmosphere of defeat pervaded the candidate's headquarters
the place had an aura of romance
Synonyms: atmosphere