glory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glory.

Từ điển Anh Việt

  • glory

    /'glɔ:ri/

    * danh từ

    danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự

    vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy

    hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên

    to go to glory: (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh

    to send to glory: (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh

    vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

    thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển

    to be in one's glory: trong thời kỳ vinh hiển

    glory!; glory! be!

    (thông tục) khoái quá

    * nội động từ

    tự hào, hãnh diện

    to glory in soemething: lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glory

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vinh quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet