aureole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aureole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aureole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aureole.

Từ điển Anh Việt

  • aureole

    /ɔ:'riələ/ (aureole) /'ɔ:rioul/

    * danh từ

    hào quang

    quầng (mặt trời, mặt trăng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aureole

    the outermost region of the sun's atmosphere; visible as a white halo during a solar eclipse

    Synonyms: corona

    Similar:

    aura: an indication of radiant light drawn around the head of a saint

    Synonyms: halo, nimbus, glory, gloriole