nimbus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nimbus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimbus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimbus.
Từ điển Anh Việt
nimbus
/'nimbəs/
* danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
(khí tượng) mây mưa, mây dông
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nimbus
* kỹ thuật
điện lạnh:
mây mưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nimbus
a dark grey cloud bearing rain
Synonyms: nimbus cloud, rain cloud
Similar:
aura: an indication of radiant light drawn around the head of a saint