corona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
corona
/kə'rounə/
* danh từ, số nhiều coronae
(thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)
đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(điện học) điện hoa
(giải phẫu) vành
(giải phẫu) thân răng
corona
(Tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corona
* kỹ thuật
cực quang
điện hoa
hào quang
nhật hoa
phóng điện hoa
quầng
tán
vầng quang
vành
toán & tin:
điện hóa
điện tử & viễn thông:
hiệu ứng quầng sáng
điện:
quầng sáng
vầng sáng
y học:
vành, vòng tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corona
(botany) the trumpet-shaped or cup-shaped outgrowth of the corolla of a daffodil or narcissus flower
one or more circles of light seen around a luminous object
(anatomy) any structure that resembles a crown in shape
a long cigar with blunt ends
Similar:
aureole: the outermost region of the sun's atmosphere; visible as a white halo during a solar eclipse
corona discharge: an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
Synonyms: corposant, St. Elmo's fire, Saint Elmo's fire, Saint Elmo's light, Saint Ulmo's fire, Saint Ulmo's light, electric glow
- corona
- coronae
- coronal
- coronach
- coronary
- coronate
- coronally
- coronated
- coronation
- corona tube
- corona unit
- corona effect
- corona shield
- corona current
- corona failure
- corona radiata
- corona statics
- coronal suture
- coronary sinus
- corona borealis
- corona charging
- coronary artery
- coronary bypass
- corona discharge
- corona voltmeter
- coronary failure
- corona resistance
- coronary arteries
- coronary care unit
- coronary occlusion
- coronary thrombosis
- corona stabilization
- corona start voltage
- coronal emission lines
- coronary heart disease
- coronary insufficiency
- coronary artery disease
- coronary bypass surgery
- coronary-artery disease
- corona charging discharge
- coronary artery bypass graft