corona radiata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corona radiata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona radiata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona radiata.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corona radiata

    * kỹ thuật

    y học:

    tán tỏa tròn