coronal suture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coronal suture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronal suture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronal suture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coronal suture
* kỹ thuật
y học:
đường khớp vành, đường khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coronal suture
the suture between the parietal and frontal bones of the skull
Synonyms: sutura coronalis