coronal emission lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronal emission lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronal emission lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronal emission lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coronal emission lines

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vạch phát xạ nhật hoa