coronated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronated.

Từ điển Anh Việt

  • coronated

    /'kɔrəneit/ (coronated) /'kɔrəneitid/

    * tính từ

    (thực vật học), (động vật học) có vành