coronae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coronae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronae.
Từ điển Anh Việt
coronae
/kə'rounə/
* danh từ, số nhiều coronae
(thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)
đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(điện học) điện hoa
(giải phẫu) vành
(giải phẫu) thân răng