corona discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corona discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona discharge.

Từ điển Anh Việt

  • corona discharge

    (Tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corona discharge

    * kỹ thuật

    cực quang

    điện hoa

    phóng điện hoa

    sự phóng điện vầng quang

    sự phóng điện. (điện) hoa

    vầng quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet