corona discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corona discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona discharge.
Từ điển Anh Việt
corona discharge
(Tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corona discharge
* kỹ thuật
cực quang
điện hoa
phóng điện hoa
sự phóng điện vầng quang
sự phóng điện. (điện) hoa
vầng quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corona discharge
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
Synonyms: corona, corposant, St. Elmo's fire, Saint Elmo's fire, Saint Elmo's light, Saint Ulmo's fire, Saint Ulmo's light, electric glow
Từ liên quan
- corona
- coronae
- coronal
- coronach
- coronary
- coronate
- coronally
- coronated
- coronation
- corona tube
- corona unit
- corona effect
- corona shield
- corona current
- corona failure
- corona radiata
- corona statics
- coronal suture
- coronary sinus
- corona borealis
- corona charging
- coronary artery
- coronary bypass
- corona discharge
- corona voltmeter
- coronary failure
- corona resistance
- coronary arteries
- coronary care unit
- coronary occlusion
- coronary thrombosis
- corona stabilization
- corona start voltage
- coronal emission lines
- coronary heart disease
- coronary insufficiency
- coronary artery disease
- coronary bypass surgery
- coronary-artery disease
- corona charging discharge
- coronary artery bypass graft