corposant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corposant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corposant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corposant.

Từ điển Anh Việt

  • corposant

    /'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/

    fire)

    /'ded,faiə/

    * danh từ

    hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corposant

    * kỹ thuật

    ngọn lửa thánh Elmo

Từ điển Anh Anh - Wordnet