corona voltmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corona voltmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona voltmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona voltmeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corona voltmeter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    von kế điện hoa