corona borealis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corona borealis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona borealis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona borealis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corona borealis
a small constellation in the northern hemisphere between Bootes and Hercules
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corona
- coronae
- coronal
- coronach
- coronary
- coronate
- coronally
- coronated
- coronation
- corona tube
- corona unit
- corona effect
- corona shield
- corona current
- corona failure
- corona radiata
- corona statics
- coronal suture
- coronary sinus
- corona borealis
- corona charging
- coronary artery
- coronary bypass
- corona discharge
- corona voltmeter
- coronary failure
- corona resistance
- coronary arteries
- coronary care unit
- coronary occlusion
- coronary thrombosis
- corona stabilization
- corona start voltage
- coronal emission lines
- coronary heart disease
- coronary insufficiency
- coronary artery disease
- coronary bypass surgery
- coronary-artery disease
- corona charging discharge
- coronary artery bypass graft