corona current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corona current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corona current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corona current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corona current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng điện hoa