coronary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronary.

Từ điển Anh Việt

  • coronary

    /'kɔrənəri/

    * tính từ

    (giải phẫu) hình vành

    coronary arteries: động mạch vành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coronary

    surrounding like a crown (especially of the blood vessels surrounding the heart)

    coronary arteries

    Similar:

    coronary thrombosis: obstruction of blood flow in a coronary artery by a blood clot (thrombus)