coronary insufficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coronary insufficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronary insufficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronary insufficiency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coronary insufficiency

    inadequate blood flow to the heart muscles; can cause angina pectoris

    Synonyms: cardiac insufficiency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).