glorification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glorification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glorification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glorification.

Từ điển Anh Việt

  • glorification

    /,glɔ:rifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự tuyên dương, sự ca ngợi

    sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glorification

    the act of glorifying (as in worship)

    the glorification of God

    Similar:

    glory: a state of high honor

    he valued glory above life itself

    idealization: a portrayal of something as ideal

    the idealization of rural life was very misleading

    Synonyms: idealisation