idealization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idealization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealization.
Từ điển Anh Việt
idealization
/ai,diəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự lý tưởng hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idealization
a portrayal of something as ideal
the idealization of rural life was very misleading
Synonyms: idealisation, glorification
(psychiatry) a defense mechanism that splits something you are ambivalent about into two representations--one good and one bad
Synonyms: idealisation
something that exists only as an idea
Synonyms: idealisation