idealisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idealisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealisation.

Từ điển Anh Việt

  • idealisation

    * danh từ

    sự lý tưởng hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idealisation

    Similar:

    idealization: (psychiatry) a defense mechanism that splits something you are ambivalent about into two representations--one good and one bad

    idealization: something that exists only as an idea

    idealization: a portrayal of something as ideal

    the idealization of rural life was very misleading

    Synonyms: glorification