aurally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aurally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aurally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aurally.

Từ điển Anh Việt

  • aurally

    * phó từ

    bằng cách nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aurally

    with regard to sound or the ear

    the new musical was visually and aurally appealing