aural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aural.

Từ điển Anh Việt

  • aural

    /'ɔ:rəl/

    * tính từ

    (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra

    (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua

    (thuộc) tai

    đã nghe được bằng tai, qua tai

    * tính từ

    thuộc tai

    đã nghe được bằng tai, qua tai

  • aural

    (Tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aural

    of or pertaining to hearing or the ear

    an animal with a very sensitive aural apparatus

    relating to or characterized by an aura

    various aural effects that precede a migraine headache