atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
atmosphere
/'ætməsfiə/
* danh từ
quyển khí
upper atmosphere: tầng quyển khí cao
outer atmosphere: tầng quyển khí ngoài
không khí (nghĩa đen) & bóng
the noisy atmosphere of a big city: không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
tense atmosphere: không khí căng thẳng
Atmôfe (đơn vị)
absolute atmosphere: atmôtfe tuyệt đối
normal atmosphere: atmôfe tiêu chuẩn
technical atmosphere: atmôfe kỹ thuật
atmosphere
(Tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)
atmosphere
atmôtphe, khí quyển
standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atmosphere
* kỹ thuật
khí quyển
không khí
môi trường
quyển khí
điện lạnh:
môi trường (khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atmosphere
a particular environment or surrounding influence
there was an atmosphere of excitement
the mass of air surrounding the Earth
there was great heat as the comet entered the atmosphere
it was exposed to the air
Synonyms: air
the weather or climate at some place
the atmosphere was thick with fog
Synonyms: atmospheric state
the envelope of gases surrounding any celestial body
Similar:
standard atmosphere: a unit of pressure: the pressure that will support a column of mercury 760 mm high at sea level and 0 degrees centigrade
Synonyms: atm, standard pressure
air: a distinctive but intangible quality surrounding a person or thing
an air of mystery
the house had a neglected air
an atmosphere of defeat pervaded the candidate's headquarters
the place had an aura of romance
Synonyms: aura