ambiance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambiance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiance.
Từ điển Anh Việt
ambiance
* danh từ
môi trường, không khí của một địa điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambiance
the atmosphere of an environment
Synonyms: ambience
Similar:
atmosphere: a particular environment or surrounding influence
there was an atmosphere of excitement
Synonyms: ambience