atmosphere composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atmosphere composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmosphere composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmosphere composition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atmosphere composition
* kỹ thuật
điện lạnh:
thành phần atmosphe
thành phần atmosphere
thành phần khí quyển