standard atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standard atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard atmosphere.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standard atmosphere
a unit of pressure: the pressure that will support a column of mercury 760 mm high at sea level and 0 degrees centigrade
Synonyms: atmosphere, atm, standard pressure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- standard
- standard ic
- standardise
- standardize
- standard fit
- standard ham
- standard jib
- standard muf
- standard nut
- standard ohm
- standard ton
- standardbred
- standardised
- standardiser
- standardized
- standardizer
- standard book
- standard cell
- standard flat
- standard flow
- standard font
- standard form
- standard gage
- standard gold
- standard hole
- standard hook
- standard hour
- standard inks
- standard lamp
- standard leak
- standard lens
- standard lime
- standard load
- standard make
- standard mark
- standard pack
- standard part
- standard plan
- standard rate
- standard ring
- standard rule
- standard sand
- standard shim
- standard ship
- standard size
- standard tape
- standard test
- standard time
- standard tool
- standard unit