standard pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standard pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standard pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standard pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standard pressure
* kỹ thuật
áp suất tiêu chuẩn
điện lạnh:
giao thức chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standard pressure
Similar:
standard atmosphere: a unit of pressure: the pressure that will support a column of mercury 760 mm high at sea level and 0 degrees centigrade
Synonyms: atmosphere, atm
Từ liên quan
- standard
- standard ic
- standardise
- standardize
- standard fit
- standard ham
- standard jib
- standard muf
- standard nut
- standard ohm
- standard ton
- standardbred
- standardised
- standardiser
- standardized
- standardizer
- standard book
- standard cell
- standard flat
- standard flow
- standard font
- standard form
- standard gage
- standard gold
- standard hole
- standard hook
- standard hour
- standard inks
- standard lamp
- standard leak
- standard lens
- standard lime
- standard load
- standard make
- standard mark
- standard pack
- standard part
- standard plan
- standard rate
- standard ring
- standard rule
- standard sand
- standard shim
- standard ship
- standard size
- standard tape
- standard test
- standard time
- standard tool
- standard unit