atmospheric state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atmospheric state

    Similar:

    atmosphere: the weather or climate at some place

    the atmosphere was thick with fog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).