atmospherics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atmospherics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospherics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospherics.
Từ điển Anh Việt
atmospherics
/,ætməs'feriks/
* danh từ số nhiều
rađiô âm tạp quyển khí
atmospherics
(Tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển
atmospherics
(vật lí) nhiễu loạn của khí quyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atmospherics
* kinh tế
quyền tác học
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khí quyển học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atmospherics
Similar:
static: a crackling or hissing noise caused by electrical interference
Synonyms: atmospheric static