static nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
static
/'stætiks/ (statical) /'stætiksəl/
* tính từ
tĩnh, (thuộc) tĩnh học
static pressure: áp lực tĩnh
static electricity: tĩnh điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
static
* kỹ thuật
dừng
không di động
ổn định
tạp âm
tiếng ồn
cơ khí & công trình:
không động
tĩnh học
toán & tin:
liên kết tĩnh
tạp nhiễu
môi trường:
nhiễu khí quyển
hóa học & vật liệu:
nhiễu nổ
xây dựng:
tĩnh lực học
y học:
tĩnh, cân bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
static
a crackling or hissing noise caused by electrical interference
Synonyms: atmospherics, atmospheric static
angry criticism
they will probably give you a lot of static about your editorial
showing little if any change
a static population
Synonyms: stable, unchanging
Similar:
inactive: not in physical motion
the inertia of an object at rest
Synonyms: motionless, still
electrostatic: concerned with or producing or caused by static electricity
an electrostatic generator produces high-voltage static electricity
- static
- statice
- statics
- statical
- static air
- static bed
- static ram
- static(al)
- statically
- static data
- static dump
- static head
- static line
- static load
- static rate
- static risk
- static test
- static tube
- static type
- static array
- static check
- static error
- static focus
- static force
- static image
- static input
- static meter
- static model
- static relay
- static water
- static (a-no)
- static beacon
- static charge
- static magnet
- static memory
- static method
- static moment
- static object
- static screen
- static strain
- static stress
- static switch
- static thrust
- statical load
- statical test
- static balance
- static binding
- static current
- static hold-up
- static loading