static thrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static thrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static thrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static thrust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static thrust

    * kỹ thuật

    sức đẩy tĩnh

    vật lý:

    lực đẩy tĩnh (của động cơ)