static image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static image

    * kỹ thuật

    ảnh nền

    ảnh tĩnh

    hình ảnh tĩnh

    toán & tin:

    hình ảnh nền