static balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static balance

    * kỹ thuật

    cân bằng tĩnh

    toán & tin:

    cân tĩnh học

    sự cấn bằng tĩnh

    xây dựng:

    thăng bằng tĩnh