static head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static head

    * kinh tế

    đồ thị dạng đầu và vai

    * kỹ thuật

    cột áp thủy tĩnh

    cột nước tĩnh

    vật lý:

    áp suất (thủy) tĩnh

    điện lạnh:

    chiều cao áp lực tĩnh

    cột áp tĩnh