static error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static error

    * kỹ thuật

    lỗi tĩnh

    lỗi tĩnh điện