static method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static method

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phương pháp tĩnh học